Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Chí Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7600 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7595 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoài Nguyễn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7586 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7581 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHÙNG THỊ YẾN |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH THƯƠNG MẠI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhật Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7560 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7555 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Sơn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7524 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7506 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kim Hồng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần văn thiên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7497 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thùy Nhung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7480 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN VŨ THÁI SƠN |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7463 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hồng Sơn |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7460 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thanh Liêm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7454 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Minh Trí |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7452 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Hồng Thắm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7443 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lý |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7435 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |