Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Thị Hà Mi |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2008 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vi Thạch Thảo |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1940 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bàn Thị Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1879 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khuất Thị Đào Giang |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1771 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hòa |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1675 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Viện đại học mở hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lan Phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1644 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thúy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1640 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | trần thị trà |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1549 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học công đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1458 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1410 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | lăng tuấn anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1334 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1329 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Vẽ,Văn học,Lịch sử,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thúy |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1258 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Lịch sử,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thảo |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 1256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Lịch sử,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Văn Thiện |
Năm sinh | 191 |
Mã gia sư: | 1209 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHBKHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Địa lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nga |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 1151 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn văn độ |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1119 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | hv tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Đạt |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1018 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Lịch sử,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |