Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Nhật Thanh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 6740 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Nguyễn Gia Thiều |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Mẫn Châu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6712 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Swinburne university of technology |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đàn,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trần Nhật Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6684 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Hutech |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Hà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6574 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khoa |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6560 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y tế công cộng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuyết Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6548 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6544 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6533 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoang Thi Ngoc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6523 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Mai |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phúc Chinh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6444 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH THăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | trương hồng nhung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6407 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Linh Chi |
Năm sinh | 20001 |
Mã gia sư: | 6351 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6261 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đàm Thanh Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6244 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |