Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Cường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tin học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7159 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Tùng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 7149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Việt Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7101 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7043 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ, đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý Thị Trà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7041 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hà Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7038 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý thị thêm |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 7017 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học sư phạm thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7002 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học FPT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Mười |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 6974 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư Phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Mai Khanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6931 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Công Đạt |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6913 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Khánh Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6890 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |