Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Chử Mai Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6654 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Thọ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Duyê |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6533 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Hương |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 6496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | trương hồng nhung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6411 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thanh Thanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thùy Vân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6329 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp VN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thái |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6315 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Công Đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hùynh Diệu Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Thành |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Hùng Vương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng du lịch và hàng không quốc tế Niigata Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Xuân Giáp |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 6169 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Hà Nội & Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Kiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6095 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đại Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Ngân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6049 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Luyện Ngọc Khánh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hiếu Ngân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6016 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |