Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Dương Văn Quân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8596 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Đông |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 8584 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Nguyệt |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 8582 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thi Khanh Luong |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 8578 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Linh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8577 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
Năm sinh | 1974 |
Mã gia sư: | 8567 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | dũng |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 8551 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Yến Chi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8545 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Đức Hoàn |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8540 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huy Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8537 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thanh Vân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8529 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Toàn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8524 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Quốc việt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8522 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Quân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8514 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Dũng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Văn Dũng |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8485 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8478 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |