Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Nhật Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Kim Chi |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7508 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7506 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kim Hồng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thùy Nhung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7480 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Minh Trí |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7452 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Hưng Thịnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7451 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Trọng Sáng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7426 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thị Thủy Tiên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7415 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Xoan |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7404 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DHSP Hà Nội II |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Hoàn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7376 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Tiến Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7364 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7350 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quang Huy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7318 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tưởng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7290 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Gia Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7286 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Huyền trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7281 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ ThịThùy Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7279 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7265 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |