Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đỗ Hoài Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Quyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3254 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Borey Koemseang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3191 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị thùy Linh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3126 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 3114 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | test civi |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2902 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ABC |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị nhật lệ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Yên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2572 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | ngô thị nguyệt ánh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2548 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Cẩm Vân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mến |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2361 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHTN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Huệ |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Dũng |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 2332 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ASUKA GAKUIN , YOKOHAMA DESIGN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Anh Tú |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2315 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hồng Phong |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2219 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chu Văn An |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trọng Phu |
Năm sinh | 1970 |
Mã gia sư: | 2194 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Chuyên Toán Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | dương thị dào |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 2152 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | cdsp bác ninh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2093 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách khoa Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Quý |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2064 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |