Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Đại Đức An |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5145 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5096 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Đức Hoàng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4982 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Toà Án |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Loan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4965 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lan Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Giang |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 4833 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị An |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Diệp |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 4553 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội. Khoa sư phạm tiểu học. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị THủy Tiên |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 4551 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4475 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thái Nguyên - Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Bá Binh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4457 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CĐSP Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Huệ |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4379 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4374 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4347 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4299 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y dược Huế |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Mai Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4007 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 3995 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3973 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |