Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Văn Nam |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8797 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8784 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Thảo |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8777 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý Thị Hường |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8775 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8773 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thế Diện |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8770 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kỹ Thuật quân sự |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng thu phương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8763 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khương Thị Hồng Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8755 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8753 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | TMU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Quý |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y dược- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Đình Tâm |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Giang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8733 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU-Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Việt Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8730 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Quang Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8722 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phượng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Nga |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8708 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |