Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyen Thi Mai Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7215 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thảo Đan |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NAM |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7211 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7210 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Nguyễn Thành Duy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7203 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7193 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thành Hưng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7188 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Huy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7183 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Greenwich |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nam |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7177 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Mai |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7175 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Huệ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7173 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Văn Hóa Hà Nội-HUC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Hậu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7165 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Anh Tuấn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đạ học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Ngọc Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7158 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com