Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Phú Quang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8215 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8214 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ly |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8209 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm hà tây |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Long |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8208 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Hoàng Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8206 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kĩ thuật Mật mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8201 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường ĐH BK HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8197 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huy Nguyen |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8187 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Vũ Phương Hoa |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8182 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8180 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Huy Hoàng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8178 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ, đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kim Oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8172 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8165 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Y dược- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Duc Long |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8157 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Luật-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Thắng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8141 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Xây Dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8140 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8139 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đức |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8133 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |