Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần mến |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8562 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Yến Chi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8545 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8529 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8495 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Bích Nguyệt |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8494 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8478 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Tú Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hòa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8457 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8449 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quan Quốc Quy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8436 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Hà |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8430 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện thi IELTS,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Thuỳ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8429 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế TP. HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN HƯỜNG |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 8428 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Giang Hải Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8410 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8405 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU - Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Xuân Quang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8390 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Hương Trà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8362 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |