Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Trung Nghĩa |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8820 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Khánh Ly |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8817 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nông Thùy Dương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8812 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hiền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8810 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tú Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8808 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tràn Quách Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8802 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu An |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8798 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8784 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu An |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8781 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Thảo |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8777 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngọc Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8761 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hạnh Nguyên |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8760 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Phenikaa University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Hương Giang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8750 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Đình Tâm |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU-Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Việt Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8730 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phượng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Phương An |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8700 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Việt Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8698 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |