Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lâm Ngọc Trí |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4137 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trường Thịnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4055 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng văn GIANG |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4031 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Y đa khoa - hv y dược cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4019 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Mạnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3978 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3973 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3969 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan Hương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3945 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3879 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Anh Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Xuân Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3755 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHTN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thảo |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3752 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thanh Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3723 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Nga |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 3596 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Dung |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3540 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện An ninh nhân dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | TrầnThị Thu Hiền |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Vinh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | phan thị thủy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3530 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nguyệt Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Trung Hiếu |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3442 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Văn Trinh |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 3420 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |