Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Tô Thị Mai Quy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7931 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Khánh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7912 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm thị tuyết linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Doanh và Công Nghệ - HUBT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuý Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN NGỌC MAI NGÂN |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7880 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7868 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Dược HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Doãn Quảng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7846 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7837 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lã Việt Hoàng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học điện lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Phương Hoa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7772 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỷ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7770 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Long |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7767 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Dương Huy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7757 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ minh huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Anh Tuấn |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7725 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thủy lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |