Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Văn Thắng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2812 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào DIỆU lINH |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2778 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thuy |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2727 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2617 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đạp học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Quốc Tuấn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2365 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Toàn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Nga |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2106 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2105 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Lan Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2017 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hà Mi |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2008 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vi Thạch Thảo |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1940 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bàn Thị Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1879 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khuất Thị Đào Giang |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1771 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hòa |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1675 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Viện đại học mở hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lan Phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1644 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thúy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1640 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |