Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Thị Thu Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3775 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Đức Công |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3741 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Hiếu |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3549 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Victoria University of Wellington, New Zealand |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Anh Thư |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3429 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kim Thanh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3404 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3342 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3245 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3207 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện báo chí tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Dương Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3173 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thanh Bình |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2855 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Thắng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2812 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào DIỆU lINH |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2778 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thuy |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2727 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2617 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đạp học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Quốc Tuấn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2365 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Toàn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |