Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Khuyên |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8794 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8773 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thế Diện |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8770 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kỹ Thuật quân sự |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8753 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | TMU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Hương Giang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8750 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Quý |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y dược- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Đình Tâm |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Quang Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8722 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phượng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Loan |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8704 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Việt Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8698 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thầy Thành Lý (GV THPT Chuyên) |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8682 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8666 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8660 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Tuyết |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 8659 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8654 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hoa Phượng |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 8640 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |