Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Pham Thi Hai Yen |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7325 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kĩ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hằng Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Tiến Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7274 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Sang Nguyễn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7259 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học QUốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Cường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tin học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7159 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Tùng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 7149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Việt Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7101 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7043 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ, đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý Thị Trà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7041 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hà Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7038 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |