Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Thầy Thành Lý (GV THPT Chuyên) |
| Năm sinh | 1979 |
| Mã gia sư: | 8682 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Sư Phạm HN |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Phương Thảo |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 8678 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đã học xong |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Phi Hoàng Vũ |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 8667 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Trà |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8662 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Ngoại giao |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Thị Tuyết |
| Năm sinh | 1986 |
| Mã gia sư: | 8659 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Ngát Hương |
| Năm sinh | 1984 |
| Mã gia sư: | 8657 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Triệu Dũng |
| Năm sinh | 1982 |
| Mã gia sư: | 8627 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Thu Hương |
| Năm sinh | 1979 |
| Mã gia sư: | 8626 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Khoa Tiếng Anh - Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Phi Hùng |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 8621 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Sự Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thơ |
| Năm sinh | 1985 |
| Mã gia sư: | 8611 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Tâm |
| Năm sinh | 1991 |
| Mã gia sư: | 8606 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Dương Văn Quân |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 8596 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Y Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Duy Tùng |
| Năm sinh | 1991 |
| Mã gia sư: | 8593 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn thị Kim dung |
| Năm sinh | 1976 |
| Mã gia sư: | 8572 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm ngoại ngữ |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
| Năm sinh | 1974 |
| Mã gia sư: | 8567 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Văn Tùng |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8553 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện Công nghệ bưu chính Viễn thông |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | dũng |
| Năm sinh | 1984 |
| Mã gia sư: | 8551 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học giao thông vận tải |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Đức Hoàn |
| Năm sinh | 1993 |
| Mã gia sư: | 8540 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Y Hà Nội |
| Trình độ: | Khác |
| Các môn: | Toán,Lý,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Huy Minh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 8537 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Thu Nguyệt |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8530 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Vẽ |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |