Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hồ Yến Nhi |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8674 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Vinschool |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8666 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Thương Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8664 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHẠM THỊ THU |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 8650 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC SƯ PHẠN 1 HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hoa Phượng |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 8640 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tâm |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8603 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Bình |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 8600 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần mến |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 8590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thi Khanh Luong |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 8578 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trọng Thịnh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8555 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Yến Chi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8545 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8478 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Vương Ly |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8408 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8405 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU - Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thu Hằng |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8382 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương Thảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Phạm Hà My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8368 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |