Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lục Thị Thơm |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 766 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Quản Lí Giáo Dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Hóa học,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Hạnh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 751 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | LÃ THỊ NHAM |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 733 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Thịnh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 670 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị luyến |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 633 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Hóa học,Văn học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Hạnh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 629 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Tuấn Anh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 627 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 585 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Vẽ,Đánh vần,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Sơn |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 499 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Thi Hoai |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 486 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Hoc Vien Ngan Hang |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Lệ Huyền |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 475 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Thạc sỹ |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Văn học,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Mai |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu Tâm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 373 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 270 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Phương Thành |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 258 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Toán, ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thu |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 186 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện Thi Toeic,Vật Lý,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | cao văn hòa |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 108 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hằng |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 103 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 97 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com