Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Lệ Trung |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 4411 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Thạc sỹ - Đại học Văn hóa Trung Quốc (tại Đài Loan) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4347 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hữu Quốc Đông |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4163 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tin học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Danh Lâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4135 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tuấn Hiệp |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3996 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | ABC DEF EFR |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3834 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Tráng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3671 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3560 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | TrầnThị Thu Hiền |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Vinh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nguyệt Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thăng |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 3156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học đà nẵng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Tuần |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 3140 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn văn thuận |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3037 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thanh Loan |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2802 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Dương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2563 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Đánh vần,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ văn kiên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2473 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |