Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ thị kim thoa |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3497 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3462 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Sen |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3355 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3342 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Kiều Diễm |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lâm Thị Nhung |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 3163 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ (DHQGHN) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Biện Thị Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2825 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | LÊ THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2762 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Vân Nam-Trung Quốc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà vân |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Viện đại học mở hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hải Vân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ- ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Mỹ Phượng |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2211 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đàm Thị Hải Lý |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1814 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Diệp Quỳnh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1711 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Lan Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1708 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Hà |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1663 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Lam |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1601 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương và Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS,Ôn thi cao học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thịnh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1503 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Mở Hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trang |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1312 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ngoại thương bắc kinh tq |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1232 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ ĐHQG HN, Thạc sỹ tại Đài Loan |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1163 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |