Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đỗ Huy Tuấn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Ngân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6049 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học kinh doanh và công nghệ hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5871 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Sinh học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5812 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tất Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5808 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Dung |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5713 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5444 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Ven |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5346 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y dược cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lâm Oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Tiếng Trung,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5268 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Phương Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5258 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thảo Vân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Hà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Loan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Quốc Khánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4958 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sỹ Hiển |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 4811 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Huế |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4646 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sinh viên y khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT chuyên Sư Phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Huỳnh Đức |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4622 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |