Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Anh Tuấn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8079 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Chí Hướng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8074 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Cảnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8050 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Văn Thu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8009 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7989 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Lê Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7973 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7964 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Ninh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7961 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nghiêm Đình Tú |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7955 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại họC Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Anh Thư |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7952 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Tuyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7940 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7938 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương-Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Ngọc Thắng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7907 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP HÀ NỘI - KHOA NGỮ VĂN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa CNTT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7837 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |