Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Ly |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHKHXH&NV - ĐHQGTP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huy Hoàng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5763 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5718 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Phụ Nữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5531 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5247 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tuyết |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5224 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Phương Trà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5202 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Phượng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5182 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc-ĐH Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4847 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ và Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thanh Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4614 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Nhung |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm TP HCM, Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thu Hiền |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 4418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Diễm Hằng Minh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4313 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Báo chí - Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Long |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4300 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Nội Vụ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3997 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3973 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3954 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngân Hàng thành phố Hồ Chí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUANG HƯỚNG |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3871 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHBK |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3775 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |