Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Tống Khánh Linh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9004 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Giang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Hiếu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8977 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8973 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng thị thu nguyệt |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8967 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8936 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thanh Thanh Hoàn |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8914 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Kĩ Thuật |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu Phương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8897 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phúc Tuấn Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8888 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8880 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Lưu học sinh tại nga |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Minh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội_khoa Toán - Tin |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thu Hiền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8863 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoan Pham |
Năm sinh | 8.1984 |
Mã gia sư: | 8862 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhsp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8857 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Vĩnh Khang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8854 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 8851 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |