Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa CNTT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7824 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGÔ PHƯỚC LONG |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7811 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cao đẳng du lịch Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7807 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Ninh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7804 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Tổng hợp QG Ulyanovsk |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Nam Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRỊNH THỊ THAO |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7785 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Quốc Minh Phi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7784 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THÙY VÂN |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7743 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7738 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ , Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Hải Nam |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7729 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học và Công nghệ ( USTH ) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7720 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Ngọc Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàn |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 7669 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Văn Danh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7605 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Huy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7587 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |