Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhsp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8857 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tùng |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8845 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại Hà Nội, Đại học Sheffield Hallam, Vương quốc Anh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khắc Anh Tuấn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8844 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ TRANG |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 8838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhsp 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Bích Thuỷ |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 8835 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8824 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhy dược thái bình |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị tuyết |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8821 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học mở hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thúy Duyên |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8805 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | HOÀNG LÊ BẢO PHÚC |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8773 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Mai |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8769 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Huân |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8766 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quang Nhật |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8759 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Trung Thành |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8752 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kiều Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội II |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8732 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU-Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Lễ |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8721 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |