Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đinh Thế Xuân Tới |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàn |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 7669 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7605 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Chí Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7600 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7585 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Xuân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7340 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Tâm |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 7327 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Huy Ngọc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7280 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Tuấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6837 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6818 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thúy Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6756 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Du học sinh Trung Quốc tại Thượng Hải ( Đại học Thượng Hải) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Thảo |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6670 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chử Mai Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6654 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Duyê |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Hương |
Năm sinh | 1976 |
Mã gia sư: | 6496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6411 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |