Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9004 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Giang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Hiếu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8977 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8973 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngô Bảo Chung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8956 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8935 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Phương Thảo Uyên |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công đoản |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8914 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Kĩ Thuật |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Minh Chi |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8909 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Linh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8899 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu Phương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8897 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nhật Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8896 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | FPT University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Nhật Huy |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8895 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phúc Tuấn Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8888 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Chí Hiếu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8881 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa - ngành Tự động hoá |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8880 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Lưu học sinh tại nga |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sỹ Bình |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8867 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Minh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội_khoa Toán - Tin |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |