Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Minh Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3997 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THU THỦY |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3682 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệp |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Như |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3249 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Vẽ |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | trần thị nga |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3176 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học công nghiêp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐOÀN THỊ THÚY |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3073 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRẦN DIỆU LINH |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2823 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học điện lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Hải Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Đài Sen |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2584 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Y Dược ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học,Vẽ |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Dương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2563 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Đánh vần,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Linh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2506 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2302 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây dựng. |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2292 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính, đại học kiến trúc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2092 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Từng học Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Minh Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2086 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chu Văn An |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 1928 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Vẽ |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |