Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | lê thị hà |
| Năm sinh | 1995 |
| Mã gia sư: | 3367 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | dại học giao thông vận tải |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Văn Tuần |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 3140 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Tin học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Bá Giáp |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 2711 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
| Trình độ: | Khác |
| Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Tiến Khải |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 2602 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đoàn Thị Hằng |
| Năm sinh | 1997 |
| Mã gia sư: | 2419 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đinh Quý Phiên |
| Năm sinh | 1997 |
| Mã gia sư: | 2362 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Tạ Quang Sơn |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 2266 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Cần Thơ( nhưng sang năm 2017 sẽ chuyển sang ĐH Xây Dựng Hà Nội) |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyen Rio |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 2225 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Nguyen Rio |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hương |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 2195 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Thủy |
| Năm sinh | 1983 |
| Mã gia sư: | 2003 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Quốc Gia |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Khánh Ngân |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 1432 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Toán cao cấp,Tin học |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thùy Vân |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 1320 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Thảo Trang |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 1319 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Ngô Văn Thiện |
| Năm sinh | 191 |
| Mã gia sư: | 1209 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐHBKHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Vật Lý,Địa lý,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Thị Bích Vân |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 1147 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Tài chính |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trử Anh Thư |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 1106 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH KTQD |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | hà trường sang |
| Năm sinh | 1987 |
| Mã gia sư: | 1081 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đang học cao học tại ĐH BKHN |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Bích Dung |
| Năm sinh | 1977 |
| Mã gia sư: | 1061 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Đình Điền |
| Năm sinh | 1980 |
| Mã gia sư: | 1038 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐHXD |
| Trình độ: | Khác |
| Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Văn Long |
| Năm sinh | 1995 |
| Mã gia sư: | 1029 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Bách Khoa HN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hóa học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |