Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đoàn Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quý Phiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2362 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Quang Sơn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2266 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Cần Thơ( nhưng sang năm 2017 sẽ chuyển sang ĐH Xây Dựng Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phồn Hai |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | vật lý kỹ thuật matxcova |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thủy |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 2003 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc Gia |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Khánh Ngân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1432 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thùy Vân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1320 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thảo Trang |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1319 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Văn Thiện |
Năm sinh | 191 |
Mã gia sư: | 1209 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHBKHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Địa lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Bích Vân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1147 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trử Anh Thư |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1106 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | hà trường sang |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 1081 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đang học cao học tại ĐH BKHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Bích Dung |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 1061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Đình Điền |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1038 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHXD |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Long |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1029 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Anh Quân |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1021 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1008 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Đánh vần,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thị Minh Thủy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 986 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thái Lê Thanh Hiếu |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 939 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đh Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |