Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Nho Minh Hiếu |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9191 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trí tuệ nhân tạo (A.I) - Trường Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Khánh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HV Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9180 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Đức Nhật |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9172 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hành chính quốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Chiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoc Lan Vu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9168 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Tùng |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9166 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chi |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Hiền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9154 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9143 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9139 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Như Ngọc |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9136 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9134 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Mai Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9133 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khắc Cường |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9131 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ- Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9126 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Mai Phương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 9123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Kiên |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9121 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Linh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9118 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |