Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Văn Trình |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6083 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học kinh doanh và công nghệ hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Vũ Linh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 5571 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Khanh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5383 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Trung Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5287 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kỹ thuật mật mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Khánh Ly |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5137 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH Ngoại Ngữ HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Tùng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5071 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Mạnh Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4858 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Băng |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4840 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Khoa Toán |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4657 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh anh Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4556 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Bá Binh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4457 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CĐSP Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Lệ Trung |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 4411 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Thạc sỹ - Đại học Văn hóa Trung Quốc (tại Đài Loan) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4347 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hữu Quốc Đông |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4163 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tin học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Danh Lâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4135 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tuấn Hiệp |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3996 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | ABC DEF EFR |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3834 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Tráng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3671 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |