Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Ngô Đình Đạt |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7252 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Cường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tin học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tiến Duy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7078 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7002 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học FPT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kim Tuyến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng thị hồng minh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn minh nhật |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 6189 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Trình |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6083 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học kinh doanh và công nghệ hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Vũ Linh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 5571 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Khanh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5383 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Trung Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5287 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kỹ thuật mật mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Khánh Ly |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5137 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH Ngoại Ngữ HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Tùng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5071 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Mạnh Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4858 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Băng |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4840 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Khoa Toán |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4657 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh anh Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4556 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |