Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Tiến Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7364 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Như Thanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7357 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Giáng Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7353 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thùy Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7349 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Diệu Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7342 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Xuân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7340 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Thư |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7338 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Pham Thi Hai Yen |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Chi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7331 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7325 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kĩ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn Thị Tuyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7321 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Thương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7320 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đàm Vân Nhi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7317 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thanh Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7312 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7311 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị diệu ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7291 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Thoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7272 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Ngoại ngữ, đều trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội (học song song 2 trường cùng 1 lúc) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com