Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6229 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Nguyên Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5618 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Chung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5611 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5558 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lâm Oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Tiếng Trung,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ ,ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5084 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Mai Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4869 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vệ Văn Dư |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4864 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Tôn Đức Thắng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Yến |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4845 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4747 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Mai |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 4557 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã Hội và Nhân Văn |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4351 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khổng Phượng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 4295 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Diệu Quỳnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Văn Duy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 3757 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Kiều Oanh |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 3725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội, Đại học Sun Yat Sen, Trung Quốc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3707 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ ngọc anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ -dh qghn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |