Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Thu Trà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4544 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4529 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4377 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thu Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4270 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4175 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ ngọc anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ -dh qghn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Quỳnh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Sơn Tùng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3376 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3224 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Công nghệ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Duyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2509 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Sơn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2178 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1933 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1732 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học thăng long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Khánh Ngân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1432 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng oanh |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 1302 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học hà nội (VB2 khoa tiếng Nhật) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Diệu Thu |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 1170 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đh bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm văn lập |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1116 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | nhật ngữ đông du- 3 năm bên nhật |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức việt |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1096 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Phương |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |