Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Xuân Chiều |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7057 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HV Y dược học CTVN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6809 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trần Khánh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6794 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Doãn Huấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6509 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Ngọc Quỳnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6451 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Thủy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6427 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6360 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Kim Phúc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6343 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng mạnh tài |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6296 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đai Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huy Tuấn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Ngân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6049 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học kinh doanh và công nghệ hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5871 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Sinh học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5812 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tất Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5808 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Dung |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5713 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5444 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Ven |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5346 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y dược cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lâm Oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Tiếng Trung,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |