Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đỗ Ngọc Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5312 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thuỳ Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5218 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đại Đức An |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5145 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4870 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quyên |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 4850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hải Phòng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hồ Anh Thư |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4717 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Liên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4390 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHqGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thục Quyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4249 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Linh Chi |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4021 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hồng Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Augustana College, IL, USA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Hiếu |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3549 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Victoria University of Wellington, New Zealand |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Lân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3136 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cass Business school |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm Thị Hằng |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 3111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Minh Nguyệt |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3088 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3079 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Phương Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 3072 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | A Liberal Arts College |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3056 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2364 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền Trang |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2222 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Sunderland |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |