Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Thị Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8405 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU - Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Hương Trà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8271 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8258 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương Mai |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Vũ Phương Hoa |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8182 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Sim |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8167 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Thị Việt Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu Thùy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8068 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Nguyễn Minh Châu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8044 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đặng Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8027 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Hàng hải Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7989 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7959 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Hồng Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7956 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |