Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phan Hồng Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Augustana College, IL, USA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Diệu Huy |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 3398 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Xây dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm Thị Hằng |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 3111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Phương Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 3072 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | A Liberal Arts College |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | test civi |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2902 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ABC |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thanh Nhàn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2790 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2575 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Kim Dung |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2380 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Anh Tú |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2315 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền Trang |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2222 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Sunderland |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoài Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2021 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Việt Chinh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1782 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Lam |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1601 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương và Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS,Ôn thi cao học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Liệu |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1416 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phung van thuy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1390 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ha noi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Trường |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1359 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nhật Quang |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1306 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện an ninh nhân dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |