Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Dương Quang Khải |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8796 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường ĐHHP- Khoa SP Toán |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Khuyên |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8794 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8753 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | TMU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Trung Thành |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8752 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Thịnh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8739 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hàng không Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Giang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8733 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU-Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Quang Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8722 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Lương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8716 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà Giang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8709 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Loan |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8704 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phi Hoàng Vũ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8667 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngát Hương |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 8657 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kim Phượng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8655 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH sư phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Hoàng Linh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 8648 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Thảo |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Thanh Dung |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8619 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |