Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Thị Thư |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà An |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8101 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8093 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Quốc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8089 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hương Giang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8075 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tiến Vương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8049 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến Trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Nguyệt Nga |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8041 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mỏ - Địa chất |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Loan |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Văn Thu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8009 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quang Hướng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7997 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | luunhumai |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7992 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | cao đẳng quốc tế hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Gia Khiêm |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7991 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7974 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Kim Trọng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7971 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Thị Hoài Sen |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7969 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học đại nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7964 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Ninh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7961 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7938 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương-Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Thị Xuyến |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 7933 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư pham Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
Xem chi tiết |