Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Phương Ly |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Diệu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y dược- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Chiến |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9060 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Kiều Loan |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 9057 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Luyện Thục Anh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9048 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần nam Thắng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9039 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Ngọc Hải |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9026 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Lâm Nhi |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9014 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dương Hoài Thương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9012 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thuỳ Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9001 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thành Đạt |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8986 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Huyền Trang |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 8984 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Giang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Đỗ Hoài Thương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8957 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngô Bảo Chung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8956 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8941 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Trung Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8937 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8936 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thanh Thanh Hoàn |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |