Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần nam Thắng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9039 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Khải Anh |
Năm sinh | 1973 |
Mã gia sư: | 9025 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ULIS- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9024 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Đức |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9019 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thành Đạt |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8986 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngô Bảo Chung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8956 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8941 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8936 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nhật Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8896 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | FPT University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Chí Hiếu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8881 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa - ngành Tự động hoá |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8880 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Lưu học sinh tại nga |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Minh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội_khoa Toán - Tin |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thu Hiền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8863 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhsp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Vĩnh Khang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8854 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8853 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐÀO KIM CHUNG |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 8850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thành |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 8843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Lượng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 8832 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hương |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 8831 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |