Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Nam Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ánh Tuyết |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7782 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Chính sách và Phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THÙY VÂN |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7743 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàn |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 7669 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Chi Mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7662 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7648 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Văn Danh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7605 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Chí Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7600 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7585 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng thị phương anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7583 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dh thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | du học |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thu Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7511 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Xuân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7340 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Tâm |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 7327 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Huy Ngọc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7280 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Cường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tin học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |