Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hà Tuấn Dũng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngọc Thăng |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9050 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Khải Anh |
Năm sinh | 1973 |
Mã gia sư: | 9025 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ULIS- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9021 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9004 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Hiếu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8977 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8973 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thế Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8971 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Hải Nam |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8949 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Đắc Lâm An |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8943 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8935 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Phương Thảo Uyên |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công đoản |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8914 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Kĩ Thuật |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ngọc Dương |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8913 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hà |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 8902 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Bồi dưỡng cán bộ Giáo dục |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8880 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Lưu học sinh tại nga |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sỹ Bình |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8867 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Minh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội_khoa Toán - Tin |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đhsp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8857 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |