Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6132 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thủ Đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Kiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6095 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đại Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mạc Thị Tuyết |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6047 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hiếu Ngân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6016 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Y Tế Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5954 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đhsp hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Thủy |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 5952 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hoài Thương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5948 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH CẦN THƠ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5892 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5513 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5397 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Doãn Thảo Nguyên |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5186 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đại Đức An |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5145 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5096 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Đức Hoàng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4982 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Toà Án |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Loan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4965 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lan Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com