Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Minh Đăng Khoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hoài |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8346 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Sĩ Nguyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8345 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Khánh Vy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Mohawk College, Canada |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Đức Mạnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8341 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Sừng Mỹ Nhu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8338 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Beijing International Studies University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Liêm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8336 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Kiên |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8327 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đức |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phan duy hưng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8320 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Ngọc Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8318 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Kim Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8308 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hà My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8307 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Khánh Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8286 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8282 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Bạch Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thanh Lam |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Xuân Dương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8275 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc An |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Chưa có |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |