Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Trần Danh Lâm |
Mã gia sư: | 4135 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Học năm thứ: | 2 |
Giảng day trường: | BK |
Ngành dạy: | BK |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | xe đạp |
Môn dạy tốt nhất: | Toán |
Năm sinh: | 1999 |
Môn dạy: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Khu vực dạy: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Bán kính đi dạy: | 7 km |
Ý kiến: | có kinh ngiệm gia sư |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | đã nhận một số lớp gs |
Lớp dạy | Lớp 1 , Lớp 2 , Lớp 3 , Lớp 4 , Lớp 5 , Lớp 6 , Lớp 7 , Lớp 8 , Lớp 9 , Lớp 10 , Lớp 11 , Lớp 12 , |
Thành tích học tập: | gải ba HSG cấp tỉnh môn vật lý cấp 2 3, 28.5 diierm thi quốc gia |
Tóm tắt quá trình học tập: | khá. có nhều thành tích khi học cấp 2 3 |
Gia sư khác
Họ tên | Lê Thị Hòa |
Mã gia sư: | 8457 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Mã gia sư: | 8456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | DHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thủy |
Mã gia sư: | 8455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Trí |
Mã gia sư: | 8453 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |