Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Trần Tuấn Hiệp |
Mã gia sư: | 3996 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Học năm thứ: | 3 |
Giảng day trường: | |
Ngành dạy: | |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | bus hoặc xe đạp |
Môn dạy tốt nhất: | Vật lý |
Năm sinh: | 1998 |
Môn dạy: | Tin học |
Khu vực dạy: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Bán kính đi dạy: | 3km |
Ý kiến: | |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Có kinh nghiệm dạy kèm cho học sinh cấp 2, cấp 1 Ưu điểm: kiên nhẫn, nhiệt tình Sở trường: toán, lí, anh |
Lớp dạy | Lớp 5 , Lớp 6 , Lớp 7 , Lớp 8 , Lớp 9 , Lớp 10 , |
Thành tích học tập: | Giải 3 Tin học trẻ tỉnh Hưng Yên Giải 3 Học sinh giỏi Tin học Hưng Yên |
Tóm tắt quá trình học tập: |
Gia sư khác
Họ tên | Chu Thế Cường |
Mã gia sư: | 9095 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Bảo Hân |
Mã gia sư: | 9094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Nhi |
Mã gia sư: | 9091 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hoàng Linh |
Mã gia sư: | 9090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |